Giá đất Quận 3 TPHCM. Trước khi Mua bán nhà đất Quận 3 hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất ở Quận 3 TPHCM bạn nên tham khảo trước bảng Giá đất Quận 3
BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 3 (GIÁ NHÀ NƯỚC)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BÀ HUYỆN THANH QUAN |
TRỌN ĐƯỜNG |
46.400 |
|
2 |
BÀN CỜ |
TRỌN ĐƯỜNG |
32.700 |
|
3 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH |
26.400 |
||
4 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
VÕ THỊ SÁU |
61.600 |
VÕ THỊ SÁU |
RANH QUẬN TÂN BÌNH |
43.800 |
||
5 |
CAO THẮNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
6 |
CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ |
TRỌN ĐƯỜNG |
79.200 |
|
7 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
NGÃ BẢY |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
38.400 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
HAI BÀ TRƯNG |
45.500 |
||
8 |
ĐOÀN CÔNG BỬU |
TRỌN ĐƯỜNG |
33.400 |
|
9 |
HAI BÀ TRƯNG |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
VÕ THỊ SÁU |
65.600 |
VÕ THỊ SÁU |
LÝ CHÍNH THẮNG |
72.700 |
||
LÝ CHÍNH THẮNG |
CẦU KIỆU |
58.800 |
||
10 |
HOÀNG SA |
TRỌN ĐƯỜNG |
26.400 |
|
11 |
HỒ XUÂN HƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
42.600 |
|
12 |
HUỲNH TỊNH CỦA |
TRỌN ĐƯỜNG |
30.000 |
|
13 |
KỲ ĐỒNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
14 |
LÊ NGÔ CÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
15 |
LÊ QUÝ ĐÔN |
TRỌN ĐƯỜNG |
55.000 |
|
16 |
LÊ VĂN SỸ |
CẦU LÊ VĂN SỸ |
TRẦN QUANG DIỆU |
42.600 |
TRẦN QUANG DIỆU |
RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
39.600 |
||
17 |
LÝ CHÍNH THẮNG |
RANH QUẬN 10 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
37.400 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
RANH QUẬN 1 |
41.400 |
||
18 |
LÝ THÁI TỔ |
TRỌN ĐƯỜNG |
52.800 |
|
19 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
TRỌN ĐƯỜNG |
64.600 |
|
20 |
NGÔ THỜI NHIỆM |
TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
21 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
TRỌN ĐƯỜNG |
61.500 |
|
22 |
NGUYỄN GIA THIỀU |
TRỌN ĐƯỜNG |
39.600 |
|
23 |
NGUYỄN HIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
28.600 |
|
24 |
NGUYỄN PHÚC NGUYÊN |
TRỌN ĐƯỜNG |
26.400 |
|
25 |
NGUYỄN SƠN HÀ |
TRỌN ĐƯỜNG |
28.600 |
|
26 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
TRỌN ĐƯỜNG |
47.000 |
|
27 |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
HAI BÀ TRƯNG |
CAO THẮNG |
77.000 |
CAO THẮNG |
NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ |
66.000 |
||
28 |
NGUYỄN THIỆN THUẬT |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
44.000 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
39.600 |
||
29 |
NGUYỄN THÔNG |
HỒ XUÂN HƯƠNG |
KỲ ĐỒNG |
44.000 |
KỲ ĐỒNG |
TRẦN VĂN ĐANG |
35.200 |
||
30 |
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
28.000 |
|
31 |
NGUYỄN VĂN MAI |
TRỌN ĐƯỜNG |
28.600 |
|
32 |
PASTEUR |
TRẦN QUỐC TOẢN |
VÕ THỊ SÁU |
49.500 |
VÕ THỊ SÁU |
RANH QUẬN 1 |
63.300 |
||
33 |
PHẠM ĐÌNH TOÁI |
TRỌN ĐƯỜNG |
37.600 |
|
34 |
PHẠM NGỌC THẠCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
63.000 |
|
35 |
CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH |
TRỌN ĐƯỜNG |
26.600 |
|
36 |
SƯ THIỆN CHIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
34.500 |
|
37 |
TRẦN CAO VÂN |
TRỌN ĐƯỜNG |
60.000 |
|
38 |
TRẦN QUANG DIỆU |
TRẦN VĂN ĐANG |
LÊ VĂN SỸ |
33.000 |
LÊ VĂN SỸ |
RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
35.200 |
||
39 |
TRẦN QUỐC THẢO |
VÕ VĂN TẦN |
LÝ CHÍNH THẮNG |
55.000 |
LÝ CHÍNH THẮNG |
CẦU LÊ VĂN SỸ |
48.400 |
||
40 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
TRẦN QUỐC THẢO |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
35.600 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
RANH QUẬN 1 |
41.000 |
||
41 |
TRẦN VĂN ĐANG |
TRỌN ĐƯỜNG |
29.600 |
|
42 |
TRƯƠNG ĐỊNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
43 |
TRƯƠNG QUYỀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
34.500 |
|
44 |
TRƯỜNG SA |
TRỌN ĐƯỜNG |
26.400 |
|
45 |
TÚ XƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
46 |
VÕ THỊ SÁU |
TRỌN ĐƯỜNG |
52.800 |
|
47 |
VÕ VĂN TẦN |
HỒ CON RÙA |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
63.800 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
CAO THẮNG |
55.000 |
||
48 |
VƯỜN CHUỐI |
TRỌN ĐƯỜNG |
33.600 |
XEM THÊM BẢNG GIÁ ĐẤT CÁC QUẬN KHÁC Ở THPHCM: