Giá đất Quận 4 TPHCM. Trước khi Mua bán nhà đất Quận hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất ở Quận 8 TPHCM bạn nên tham khảo trước bảng giá sau
BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 4 (GIÁ NHÀ NƯỚC)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BẾN VÂN ĐỒN |
CẦU NGUYỄN KIỆU |
NGUYỄN KHOÁI |
17.900 |
NGUYỄN KHOÁI |
CẦU DỪA |
20.000 |
||
CẦU DỪA |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
24.000 |
||
2 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
13.500 |
|
3 |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI |
TRỌN ĐƯỜNG |
13.500 |
|
4 |
ĐINH LỄ |
TRỌN ĐƯỜNG |
30.800 |
|
5 |
ĐOÀN NHƯ HÀI |
TRỌN ĐƯỜNG |
24.700 |
|
6 |
ĐOÀN VĂN BƠ |
CHÂN CẦU CALMET |
HOÀNG DIỆU |
26.400 |
HOÀNG DIỆU |
TÔN ĐẢN |
23.300 |
||
TÔN ĐẢN |
XÓM CHIẾU |
18.000 |
||
XÓM CHIẾU |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
9.600 |
||
7 |
ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE |
TRỌN ĐƯỜNG |
15.400 |
|
8 |
ĐƯỜNG 10C |
TRỌN ĐƯỜNG |
19.900 |
|
9 |
ĐƯỜNG 20 THƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG |
12.600 |
|
10 |
ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
12.400 |
|
11 |
ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 |
TRỌN ĐƯỜNG |
9.800 |
|
12 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.900 |
|
13 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
14 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
15 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
16 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
17 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
18 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
19 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
20 |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
21 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
22 |
ĐƯỜNG SỐ 10A |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
23 |
ĐƯỜNG SỐ 10B |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
24 |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
TRỌN ĐƯỜNG |
18.000 |
|
25 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
26 |
ĐƯỜNG SỐ 12A |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.400 |
|
27 |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
28 |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
29 |
ĐƯỜNG SỐ 16 |
TRỌN ĐƯỜNG |
18.000 |
|
30 |
ĐƯỜNG SỐ 17 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
31 |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
32 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
33 |
ĐƯỜNG SỐ 20 |
TRỌN ĐƯỜNG |
15.900 |
|
34 |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
35 |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
36 |
ĐƯỜNG SỐ 23 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
37 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
38 |
ĐƯỜNG SỐ 25 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
39 |
ĐƯỜNG SỐ 28 |
TRỌN ĐƯỜNG |
18.700 |
|
40 |
ĐƯỜNG SỐ 29 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
41 |
ĐƯỜNG SỐ 30 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
42 |
ĐƯỜNG SỐ 31 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
43 |
ĐƯỜNG SỐ 32 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
44 |
ĐƯỜNG SỐ 32A |
TRỌN ĐƯỜNG |
8.700 |
|
45 |
ĐƯỜNG SỐ 33 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
46 |
ĐƯỜNG SỐ 34 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
47 |
ĐƯỜNG SỐ 35 |
TRỌN ĐƯỜNG |
8.700 |
|
48 |
ĐƯỜNG SỐ 36 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
49 |
ĐƯỜNG SỐ 37 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
50 |
ĐƯỜNG SỐ 38 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
51 |
ĐƯỜNG SỐ 39 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
52 |
ĐƯỜNG SỐ 40 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
53 |
ĐƯỜNG SỐ 42 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
54 |
ĐƯỜNG SỐ 43 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
55 |
ĐƯỜNG SỐ 44 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
56 |
ĐƯỜNG SỐ 45 |
TRỌN ĐƯỜNG |
19.500 |
|
57 |
ĐƯỜNG SỐ 46 |
TRỌN ĐƯỜNG |
13.600 |
|
58 |
ĐƯỜNG SỐ 47 |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.500 |
|
59 |
ĐƯỜNG SỐ 48 |
TRỌN ĐƯỜNG |
27.000 |
|
60 |
ĐƯỜNG SỐ 49 |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
61 |
ĐƯỜNG SỐ 50 |
TRỌN ĐƯỜNG |
9.200 |
|
62 |
HOÀNG DIỆU |
SÁT CẢNG SÀI GÒN |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
24.000 |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
ĐOÀN VĂN BƠ |
34.500 |
||
ĐOÀN VĂN BƠ |
KHÁNH HỘI |
31.500 |
||
KHÁNH HỘI |
CUỐI ĐƯỜNG |
30.000 |
||
63 |
KHÁNH HỘI |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
31.500 |
HOÀNG DIỆU |
CẦU KÊNH TẺ |
29.400 |
||
CẦU KÊNH TẺ |
TÔN THẤT THUYẾT |
17.400 |
||
64 |
LÊ QUỐC HƯNG |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
23.900 |
HOÀNG DIỆU |
LÊ VĂN LINH |
33.000 |
||
65 |
LÊ THẠCH |
TRỌN ĐƯỜNG |
33.000 |
|
66 |
LÊ VĂN LINH |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
LÊ QUỐC HƯNG |
33.000 |
LÊ QUỐC HƯNG |
ĐOÀN VĂN BƠ |
20.200 |
||
67 |
LÊ VĂN LINH NỐI DÀI |
ĐƯỜNG 48 |
NGUYỄN HỮU HÀO |
31.500 |
68 |
NGÔ VĂN SỞ |
TRỌN ĐƯỜNG |
25.500 |
|
69 |
NGUYỄN HỮU HÀO |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
17.100 |
HOÀNG DIỆU |
CUỐI ĐƯỜNG |
14.700 |
||
70 |
NGUYỄN KHOÁI |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.400 |
|
71 |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
CẦU KHÁNH HỘI |
LÊ VĂN LINH |
34.500 |
LÊ VĂN LINH |
XÓM CHIẾU |
28.500 |
||
XÓM CHIẾU |
CẦU TÂN THUẬN |
20.600 |
||
72 |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
TRỌN ĐƯỜNG |
15.000 |
|
73 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
TRỌN ĐƯỜNG |
27.200 |
|
74 |
TÂN VĨNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
24.600 |
|
75 |
TÔN ĐẢN |
TRỌN ĐƯỜNG |
17.900 |
|
76 |
TÔN THẤT THUYẾT |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
12.800 |
NGUYỄN THẦN HIẾN |
XÓM CHIẾU |
15.000 |
||
XÓM CHIẾU |
TÔN ĐẢN |
13.700 |
||
TÔN ĐẢN |
NGUYỄN KHOÁI |
16.800 |
||
NGUYỄN KHOÁI |
CUỐI ĐƯỜNG |
11.400 |
||
77 |
TRƯƠNG ĐÌNH HỢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
16.800 |
|
78 |
VĨNH HỘI |
TÔN ĐẢN |
KHÁNH HỘI |
24.000 |
KHÁNH HỘI |
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG |
24.000 |
||
79 |
VĨNH KHÁNH |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
18.000 |
HOÀNG DIỆU |
TÔN ĐẢN |
16.500 |
||
80 |
XÓM CHIẾU |
TRỌN ĐƯỜNG |
18.600 |
|
81 |
MAI LỢI TRINH |
TÔN THẤT THUYẾT |
VĨNH HỘI |
17.400 |
XEM THÊM BẢNG GIÁ ĐẤT CÁC QUẬN KHÁC Ở THPHCM: